meridian stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meridian stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meridian stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meridian stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meridian stress

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ứng suất kinh tuyến