meridian day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meridian day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meridian day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meridian day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meridian day
* kinh tế
ngày kinh tuyến
Ngày Kinh tuyến (ngày đầy đủ 24 giờ)