meet up with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meet up with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meet up with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meet up with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meet up with
meet with by appointment
She met up with her former lover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- meet
- meeter
- meetly
- meeting
- meet up with
- meeting-hall
- meetinghouse
- meeting house
- meeting place
- meeting-house
- meeting-place
- meeting of minds
- meet demand (to...)
- meet expenses (to...)
- meet a deadline (to...)
- meet the demand (to...)
- meet one's expenses (to...)
- meet one's liabilities (to...)
- meet each other half-way (to...)