meet demand (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meet demand (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meet demand (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meet demand (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meet demand (to...)
* kinh tế
thỏa mãn yêu cầu
Từ liên quan
- meet
- meeter
- meetly
- meeting
- meet up with
- meeting-hall
- meetinghouse
- meeting house
- meeting place
- meeting-house
- meeting-place
- meeting of minds
- meet demand (to...)
- meet expenses (to...)
- meet a deadline (to...)
- meet the demand (to...)
- meet one's expenses (to...)
- meet one's liabilities (to...)
- meet each other half-way (to...)