meetinghouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meetinghouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meetinghouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meetinghouse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meetinghouse

    Similar:

    conventicle: a building for religious assembly (especially Nonconformists, e.g., Quakers)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).