conventicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conventicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventicle.
Từ điển Anh Việt
conventicle
* danh từ
cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conventicle
a secret unauthorized meeting for religious worship
a building for religious assembly (especially Nonconformists, e.g., Quakers)
Synonyms: meetinghouse