meet one's liabilities (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meet one's liabilities (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meet one's liabilities (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meet one's liabilities (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meet one's liabilities (to...)
* kinh tế
trả các khoản nợ
Từ liên quan
- meet
- meeter
- meetly
- meeting
- meet up with
- meeting-hall
- meetinghouse
- meeting house
- meeting place
- meeting-house
- meeting-place
- meeting of minds
- meet demand (to...)
- meet expenses (to...)
- meet a deadline (to...)
- meet the demand (to...)
- meet one's expenses (to...)
- meet one's liabilities (to...)
- meet each other half-way (to...)