meander survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meander survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meander survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meander survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meander survey

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự đo uốn khúc