marquis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marquis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marquis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marquis.
Từ điển Anh Việt
marquis
/mɑ:'kwis/ (marquess) /'mɑ:kwis/
* danh từ
hầu tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marquis
humorist who wrote about the imaginary life of cockroaches (1878-1937)
Synonyms: Don Marquis, Donald Robert Perry Marquis
nobleman (in various countries) ranking above a count
Synonyms: marquess