marquess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marquess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marquess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marquess.
Từ điển Anh Việt
marquess
/mɑ:'kwis/ (marquess) /'mɑ:kwis/
* danh từ
hầu tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marquess
a British peer ranking below a duke and above an earl
Similar:
marquis: nobleman (in various countries) ranking above a count