marquee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marquee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marquee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marquee.

Từ điển Anh Việt

  • marquee

    /mɑ:'ki:/

    * danh từ

    lều to, rạp bằng vải

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marquee

    * kỹ thuật

    lều to

    màn che

    ô văng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marquee

    permanent canopy over an entrance of a hotel etc.

    Synonyms: marquise

    Similar:

    pavilion: large and often sumptuous tent