pavilion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pavilion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavilion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavilion.
Từ điển Anh Việt
- pavilion - /pə'viljən/ - * danh từ - lều vải, rạp - đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...) - (kiến trúc) phần nhà nhô ra - * ngoại động từ - che bằng lều; dựng lều, dựng rạp 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- pavilion - * kỹ thuật - lều tạm - nhà phụ - quán nhỏ báo - quán nhỏ sách - xây dựng: - cánh cửa phụ - cung, gian (nhà cao, rộng không có cột trong) - gian nhà triển lãm - lều vải - nhà hóng mát - quán nghỉ - quán nhỏ bán hàng - sảnh - thủy tạ - y học: - phần loe, xòe 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- pavilion - large and often sumptuous tent - Synonyms: marquee 




