marital communications privilege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marital communications privilege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marital communications privilege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marital communications privilege.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marital communications privilege

    neither spouse can divulge confidential communications from the other while they were married

    Synonyms: husband-wife privilege

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).