maritally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maritally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritally.
Từ điển Anh Việt
maritally
* phó từ
xem marital
maritally
* phó từ
xem marital
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.