marital agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marital agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marital agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marital agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marital agreement

    * kinh tế

    hiệp định hải vận

    hiệp định hàng hải