manilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manilla.

Từ điển Anh Việt

  • manilla

    /mə'nilə/ (Manilla) /mə'nilə/

    * danh từ

    sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)

    xì gà mani

Từ điển Anh Anh - Wordnet