manilla rope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manilla rope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manilla rope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manilla rope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manilla rope
* kỹ thuật
xây dựng:
thừng bằng sợi cây chuối