manilla paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manilla paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manilla paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manilla paper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manilla paper

    Similar:

    manila: a strong paper or thin cardboard with a smooth light brown finish made from e.g. Manila hemp

    Synonyms: manila paper, manilla

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).