managing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

managing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managing system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • managing system

    * kỹ thuật

    hệ thống quản lý