managing group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

managing group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managing group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managing group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • managing group

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khâu quản lý

    khối quản lý