macroscopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macroscopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macroscopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macroscopic.

Từ điển Anh Việt

  • macroscopic

    /,mækrous'kɔpik/

    * tính từ

    vĩ mô

  • macroscopic

    vĩ mô, thô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • macroscopic

    * kỹ thuật

    thô

    y học:

    đại thể, thấy được bằng mắt thường, vĩ mô

    toán & tin:

    vĩ mô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macroscopic

    visible to the naked eye; using the naked eye

    Synonyms: macroscopical

    large enough to be visible with the naked eye

    Synonyms: macroscopical