macroscopically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macroscopically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macroscopically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macroscopically.

Từ điển Anh Việt

  • macroscopically

    * phó từ

    vĩ mô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • macroscopically

    without using a microscope

    The tubes were examined macroscopically