macroscopical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
macroscopical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macroscopical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macroscopical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
macroscopical
Similar:
macroscopic: visible to the naked eye; using the naked eye
macroscopic: large enough to be visible with the naked eye
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).