macroscopic property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

macroscopic property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm macroscopic property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của macroscopic property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • macroscopic property

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tính chất nhiệt động (lực)

    tính chất vĩ mô