luminous spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luminous spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luminous spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luminous spectrum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
luminous spectrum
* kỹ thuật
quang phổ
Từ liên quan
- luminous
- luminously
- luminousness
- luminous flux
- luminous lure
- luminous rays
- luminous flame
- luminous float
- luminous paint
- luminous energy
- luminous pencil
- luminous source
- luminous exitance
- luminous painting
- luminous spectrum
- luminous flux unit
- luminous intensity
- luminous sensitivity
- luminous intensity unit
- luminous pointer power meter
- luminous efficacy (of a lamp)
- luminous flux surface density
- luminous pointer galvanometer
- luminous intensity measurement
- luminous intensity distribution