luminous flux unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luminous flux unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luminous flux unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luminous flux unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luminous flux unit

    a measure of luminous flux per unit area

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).