luminous flux surface density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luminous flux surface density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luminous flux surface density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luminous flux surface density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • luminous flux surface density

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mật độ bề mặt quang thông