luminous pointer galvanometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luminous pointer galvanometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luminous pointer galvanometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luminous pointer galvanometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
luminous pointer galvanometer
* kỹ thuật
điện kế gương
đo lường & điều khiển:
điện kế kim dạ quang
điện kế kim sáng
Từ liên quan
- luminous
- luminously
- luminousness
- luminous flux
- luminous lure
- luminous rays
- luminous flame
- luminous float
- luminous paint
- luminous energy
- luminous pencil
- luminous source
- luminous exitance
- luminous painting
- luminous spectrum
- luminous flux unit
- luminous intensity
- luminous sensitivity
- luminous intensity unit
- luminous pointer power meter
- luminous efficacy (of a lamp)
- luminous flux surface density
- luminous pointer galvanometer
- luminous intensity measurement
- luminous intensity distribution