lukewarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lukewarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lukewarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lukewarm.

Từ điển Anh Việt

  • lukewarm

    * tính từ

    (nói về chất lỏng) âm ấm

    lãnh đạm, thờ ơ

    * danh từ

    người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lukewarm

    moderately warm

    he hates lukewarm coffee

    tepid bath water

    Synonyms: tepid

    Similar:

    halfhearted: feeling or showing little interest or enthusiasm

    a halfhearted effort

    gave only lukewarm support to the candidate

    Synonyms: half-hearted, tepid