lukewarmly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lukewarmly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lukewarmly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lukewarmly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lukewarmly

    in an unenthusiastically lukewarm manner

    he was lukewarmly received by his relatives

    Synonyms: tepidly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).