tepidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tepidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tepidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tepidly.
Từ điển Anh Việt
tepidly
* phó từ
ấm, âm ấm
nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tepidly
Similar:
lukewarmly: in an unenthusiastically lukewarm manner
he was lukewarmly received by his relatives