half-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-hearted.

Từ điển Anh Việt

  • half-hearted

    /'hɑ:f'hɑ:tid/

    * tính từ

    không thật tâm

    không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng

    không hăng hái, thiếu can đảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • half-hearted

    Similar:

    halfhearted: feeling or showing little interest or enthusiasm

    a halfhearted effort

    gave only lukewarm support to the candidate

    Synonyms: tepid, lukewarm