halfhearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halfhearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halfhearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halfhearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halfhearted

    feeling or showing little interest or enthusiasm

    a halfhearted effort

    gave only lukewarm support to the candidate

    Synonyms: half-hearted, tepid, lukewarm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).