luke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luke.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luke
(New Testament) the Apostle closely associated with St. Paul and traditionally assumed to be the author of the third Gospel
Synonyms: Saint Luke, St. Luke
one of the four Gospels in the New Testament; contains details of Jesus's birth and early life
Synonyms: Gospel of Luke, Gospel According to Luke
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).