lode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lode.

Từ điển Anh Việt

  • lode

    /loud/

    * danh từ

    mạch mỏ

    rãnh nước; máng dẫn nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lode

    * kỹ thuật

    đường thoát nước

    mạch

    mạch quặng

    máng dẫn nước

    vỉa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lode

    a deposit of valuable ore occurring within definite boundaries separating it from surrounding rocks

    Synonyms: load