lodestone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lodestone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lodestone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lodestone.
Từ điển Anh Việt
lodestone
/'loudstoun/ (lodestone) /'loudstoun/
* danh từ
đá nam châm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lodestone
* kỹ thuật
đá nam châm
điện:
đá từ tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lodestone
a permanent magnet consisting of magnetite that possess polarity and has the power to attract as well as to be attracted magnetically
Synonyms: loadstone