lodestar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lodestar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lodestar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lodestar.

Từ điển Anh Việt

  • lodestar

    /'loudstɑ:/ (loadstar) /'loudstɑ:/

    * danh từ

    sao bắc cực

    mục đích; nguyên tắc chỉ đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lodestar

    guiding star; a star that is used as a reference point in navigation or astronomy

    Synonyms: loadstar

    something that serves as a model or guide

    Synonyms: loadstar