lloyd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lloyd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lloyd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lloyd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lloyd
United States comic actor in silent films; he used physical danger as a source of comedy (1893-1971)
Synonyms: Harold Lloyd, Harold Clayton Lloyd
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lloyd
- lloyd's
- lloyds bank
- lloyd webber
- lloyd's room
- lloyd's class
- lloyd's broker
- lloyd's mirror
- lloyd's policy
- lloyd's register
- lloyd's surveyor
- lloyd lloyd thread
- lloyd's associates
- lloyd's underwriter
- lloyd-fisher square
- lloyd's loading list
- lloyd's register book
- lloyd's register of shipping
- lloyd's policy signing office
- lloyd's list and shipping gazette