lloyd lloyd thread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lloyd lloyd thread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lloyd lloyd thread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lloyd lloyd thread.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lloyd lloyd thread
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ren tiêu chuẩn hệ Anh
Từ liên quan
- lloyd
- lloyd's
- lloyds bank
- lloyd webber
- lloyd's room
- lloyd's class
- lloyd's broker
- lloyd's mirror
- lloyd's policy
- lloyd's register
- lloyd's surveyor
- lloyd lloyd thread
- lloyd's associates
- lloyd's underwriter
- lloyd-fisher square
- lloyd's loading list
- lloyd's register book
- lloyd's register of shipping
- lloyd's policy signing office
- lloyd's list and shipping gazette