lloyd-fisher square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lloyd-fisher square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lloyd-fisher square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lloyd-fisher square.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lloyd-fisher square
* kỹ thuật
điện:
hình vuông Lloyd-Fisher
điện lạnh:
khung vuông Lloyd Fisher