lloyd webber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lloyd webber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lloyd webber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lloyd webber.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lloyd webber
English composer of many successful musicals (some in collaboration with Sir Tim Rice) (born in 1948)
Synonyms: Andrew Lloyd Webber, Baron Lloyd Webber of Sydmonton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lloyd
- lloyd's
- lloyds bank
- lloyd webber
- lloyd's room
- lloyd's class
- lloyd's broker
- lloyd's mirror
- lloyd's policy
- lloyd's register
- lloyd's surveyor
- lloyd lloyd thread
- lloyd's associates
- lloyd's underwriter
- lloyd-fisher square
- lloyd's loading list
- lloyd's register book
- lloyd's register of shipping
- lloyd's policy signing office
- lloyd's list and shipping gazette