limiting circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limiting circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limiting circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limiting circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
limiting circuit
* kỹ thuật
xây dựng:
mạch giới hạn
toán & tin:
mạch hạn chế
Từ liên quan
- limiting
- limiting box
- limiting law
- limiting set
- limiting case
- limiting line
- limiting span
- limiting angle
- limiting curve
- limiting diode
- limiting error
- limiting mains
- limiting point
- limiting screw
- limiting state
- limiting value
- limiting clause
- limiting factor
- limiting moment
- limiting number
- limiting strain
- limiting stress
- limiting circuit
- limiting control
- limiting current
- limiting ordinal
- limiting quality
- limiting surface
- limiting voltage
- limiting accuracy
- limiting gradient
- limiting position
- limiting resistor
- limiting velocity
- limiting amplifier
- limiting condition
- limiting deviation
- limiting discharge
- limiting frequency
- limiting operation
- limiting viscosity
- limiting settlement
- limiting deformation
- limiting equilibrium
- limiting temperature
- limiting creep stress
- limiting distribution
- limiting concentration
- limiting fuel assembly
- limiting quality level