likable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
likable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm likable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của likable.
Từ điển Anh Việt
likable
/'laikəbl/ (likeable) /'laikəbl/
* tính từ
dễ thương, đáng yêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
likable
easy to like; agreeable
an attractive and likable young man
Synonyms: likeable
Similar:
sympathetic: (of characters in literature or drama) evoking empathic or sympathetic feelings
the sympathetic characters in the play
Antonyms: unsympathetic