light-duty scaffold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light-duty scaffold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light-duty scaffold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light-duty scaffold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • light-duty scaffold

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giàn giáo hạng nhẹ