liable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liable.

Từ điển Anh Việt

  • liable

    /'laiəbl/

    * tính từ

    có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận

    to be liable for a bebt: có bổn phận trả một món nợ

    có khả năng bị; có khả năng xảy ra

    new difficulties are liable to occur: khó khăn mới có khả năng xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liable

    subject to legal action

    liable to criminal charges

    (often followed by `to') likely to be affected with

    liable to diabetes

    Synonyms: nonimmune, nonresistant, unresistant

    held legally responsible

    men between the ages of 18 and 35 were liable for military service

    Similar:

    apt: at risk of or subject to experiencing something usually unpleasant

    he is apt to lose

    she is liable to forget