nonresistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonresistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonresistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonresistant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonresistant

    offering no resistance

    Similar:

    liable: (often followed by `to') likely to be affected with

    liable to diabetes

    Synonyms: nonimmune, unresistant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).