unresistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unresistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unresistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unresistant.
Từ điển Anh Việt
unresistant
* tính từ
không bền
không chống cự
không có sức bền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unresistant
Similar:
liable: (often followed by `to') likely to be affected with
liable to diabetes
Synonyms: nonimmune, nonresistant