lexical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lexical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lexical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lexical.

Từ điển Anh Việt

  • lexical

    /'leksikəl/

    * tính từ

    (thuộc) từ vựng học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lexical

    of or relating to words

    lexical decision task

    of or relating to dictionaries