lexicalized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lexicalized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lexicalized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lexicalized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lexicalized
expressed by a word
Synonyms: lexicalised
Similar:
lexicalize: make or coin into a word or accept a new word into the lexicon of a language
The concept expressed by German `Gemuetlichkeit' is not lexicalized in English
Synonyms: lexicalise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).