lexically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lexically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lexically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lexically.

Từ điển Anh Việt

  • lexically

    * phó từ

    về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lexically

    by means of words

    lexically represented